--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gastric mill chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ex parte
:
một bên, một phía
+
diodora apertura
:
con sao biển
+
huấn thị
:
Give teachings, give recommendations (one some subject)Teaching, recommenđation
+
esparto
:
cò giấy ((cũng) esparto grass)
+
throw-off
:
(thể dục,thể thao) sự bắt đầu sự xuất phát